- Từ điển Anh - Việt
Rated
Mục lục |
/´reitid/
Xây dựng
đã được định mức
Điện lạnh
danh định
- rated insulation level
- công suất nhiệt ra danh định
- rated value
- trị số danh định
Kỹ thuật chung
đã đánh giá
đã ghi
đã tính toán
định mức
- rated capacity
- công suất định mức
- rated capacity
- sản lượng định mức
- rated conditions
- công suất định mức
- rated conditions
- điều kiện định mức
- rated consumption
- lượng tiêu hao định mức
- rated current
- dòng điện định mức
- rated current
- dòng được định mức
- rated impulse withstand voltage
- điện áp chịu xung định mức
- rated load torque
- mômen định mức
- rated load torque
- mômen định mức [danh định]
- rated power
- công suất định mức
- rated refrigerating capacity
- năng suất lạnh định mức
- rated speed
- tốc độ định mức
- rated strength (forconcrete of specified grade)
- cường độ định mức (đối với bê tông đặc biệt)
- rated strength of ready-mixed concrete
- cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
- rated value
- giá trị định mức
- rated voltage
- điện áp định mức
- specified rated load
- tải trọng định mức
- torque at rated load
- mômen định mức (tải)
Cơ - Điện tử
(adj) danh định, được ước lượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rated accuracy
độ chính xác danh định, -
Rated blowing current
dòng làm nổ cầu chì, dòng nổ cầu chì, -
Rated capacitors
tụ tỷ lệ, -
Rated capacity
công suất thiết kế, sản lượng định mức, độ cao danh định, dung tích danh nghĩa, công suất định mức, công suất ghi,... -
Rated capacity of filtration bed
khả năng thoát (tính toán) của tầng lọc, -
Rated conditions
điều kiện định mức, công suất danh định, công suất danh nghĩa, công suất định mức, khả năng tháo tính toán, -
Rated consumption
lượng tiêu hao định mức, -
Rated current
dòng được định mức, dòng điện định mức, -
Rated duration
thời gian làm việc danh định (động cơ), -
Rated flow
dòng thiết kế, sản lượng định mức, -
Rated force
lực tính toán, -
Rated frequency
dòng điện định danh, -
Rated gap
khe hở quy định, -
Rated heat output
tần số định danh, -
Rated horse power
công suất định mức, -
Rated horsepower
công suất danh định, -
Rated impedance
trở kháng danh định, -
Rated impulse withstand voltage
điện áp chịu xung định mức, -
Rated insulation level
công suất nhiệt ra danh định, -
Rated interrupting current
mức cách điện danh định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.