Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ratify

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræti¸fai/

Thông dụng

Danh từ

Thông qua, phê chuẩn
to ratify a contract
thông qua một hợp đồng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phê chuẩn

Kinh tế

cho phép
chuẩn nhận
ratify a contract
chuẩn nhận một hợp đồng
ratify a contract (to...)
chuẩn nhận một hợp đồng
phê chuẩn
thông qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , approve , authenticate , bear out , bind , bless , certify , commission , confirm , consent , corroborate , endorse , establish , give stamp of approval , go for * , license , okay * , rubber stamp * , sanction , sign , substantiate , uphold , validate , adopt , affirm , pass , authorize , seal , verify

Từ trái nghĩa

verb
deny , disaffirm , disagree , renounce , revoke , veto

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top