Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rating apparatus

Hóa học & vật liệu

máy ghi giá trị

Xem thêm các từ khác

  • Rating arms

    nhánh tỷ số,
  • Rating authority

    ủy ban thuế địa phương,
  • Rating channel

    kênh đo đạc thủy văn,
  • Rating conditions

    điều kiện thiết kế,
  • Rating curve

    đường cong lưu lượng,
  • Rating level

    mức phân loại,
  • Rating nut

    đai ốc điều chỉnh (dầu), đai ốc điều chỉnh, đai ốc điều chỉnh (đầu),
  • Rating of current meter

    sự kiểm định lưu tốc kế,
  • Rating plate

    biển thông số (định mức, danh định), biển hiệu, nhãn máy,
  • Rating points

    điểm đánh giá, gross rating points, các điểm đánh giá tổng thể
  • Rating scale

    thang biểu phân loại (cho điểm), thang đánh giá,
  • Rating system

    hệ thống đánh giá, sự tính cơ sở, sự tính cơ sở (thuế địa phương),
  • Rating vehicle

    xe chuẩn xếp hạng (đẳng cấp) cần,
  • Ratio

    / ´reiʃiou /, Danh từ, số nhiều ratios: (kỹ thuật) số truyền, Xây dựng:...
  • Ratio-delay study

    nghiên cứu tỉ lệ trì hoãn,
  • Ratio-test

    Toán & tin: phép kiểm định theo tỷ số,
  • Ratio-to-moving average method

    phương pháp tỉ số-trung bình trượt,
  • Ratio adjuster

    bộ điều chỉnh tỷ số, bộ điều chỉnh tỷ số (biến áp),
  • Ratio analysis

    phân tích tỉ suất, phân tích tỷ số, phân tích tỷ suất, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top