- Từ điển Anh - Việt
Ration
Nghe phát âmMục lục |
/´ræʃən/
Thông dụng
Danh từ
Khẩu phần
( số nhiều) lương thực, thực phẩm
Ngoại động từ
Hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))
Chia khẩu phần
Chuyên ngành
Toán & tin
khẩu phần
Kỹ thuật chung
khẩu phần
Kinh tế
chia khẩu phần
cung ứng theo định lượng
phần
suất
- incremental capital-output ration
- tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
thực phẩm
- emergency ration
- sự dự trữ (lương thực, thực phẩm) bất khả xâm phạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , apportionment , assignment , bit , consignment , cut , distribution , division , dole , drag , food , helping , measure , meed , part , piece of action , portion , provender , provision , quantum , quota , share , store , supply , allocation , lot , split
verb
- allocate , allot , apportion , assign , budget , conserve , control , deal , distribute , divvy , divvy up * , dole , give out , issue , limit , measure out , mete , mete out , parcel , parcel out , proportion , prorate , quota , restrict , save , share , dispense , divide , dole out , portion , allotment , allowance , helping , measure , serving
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ration-book
Danh từ: sổ lương thực, -
Ration-card
Danh từ: thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...) -
Ration card
thẻ cấp khẩu phần, -
Ration coupon
phiếu cấp khẩu phần, -
Ration of slope
hệ số độ dốc, hệ số nghiêng, -
Ration surface
mặt hữu tỷ, -
Rational
/ ´ræʃənəl /, Tính từ: có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực,... -
Rational adjustment
điều chỉnh hợp lý, -
Rational algebraic fraction
phân thức đại số hữu tỷ, -
Rational analysis
phân tích hợp lý, -
Rational behaviour
cách ứng xử hợp lý, -
Rational canonical reduction
sự quy chính tắc hữu tỷ, -
Rational center line of arch
trục hợp lý của vòm, -
Rational computation
sự tính toán hợp lý, -
Rational curve
đường hữu tỷ, -
Rational cycle
chu trình hữu tỷ, -
Rational discount
chiết khấu hợp lý, -
Rational division algebra
đại số (có phép) chia hữu tỷ, -
Rational expectations
dự đoán hợp lý, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý, -
Rational expression
biểu thức hữu tỉ, biểu thức quan hệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.