Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ration

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræʃən/

Thông dụng

Danh từ

Khẩu phần
( số nhiều) lương thực, thực phẩm
to be on short rations
thiếu lương thực thực phẩm
ration coupon
phiếu lương thực, phiếu thực phẩm

Ngoại động từ

Hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))
rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times
gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
Chia khẩu phần

Chuyên ngành

Toán & tin

khẩu phần

Kỹ thuật chung

khẩu phần

Kinh tế

chia khẩu phần
cung ứng theo định lượng
phần
loyalty ration
phần mua thường xuyên
ration card
thẻ cấp khẩu phần
ration coupon
phiếu cấp khẩu phần
suất
incremental capital-output ration
tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
thực phẩm
emergency ration
sự dự trữ (lương thực, thực phẩm) bất khả xâm phạm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allowance , apportionment , assignment , bit , consignment , cut , distribution , division , dole , drag , food , helping , measure , meed , part , piece of action , portion , provender , provision , quantum , quota , share , store , supply , allocation , lot , split
verb
allocate , allot , apportion , assign , budget , conserve , control , deal , distribute , divvy , divvy up * , dole , give out , issue , limit , measure out , mete , mete out , parcel , parcel out , proportion , prorate , quota , restrict , save , share , dispense , divide , dole out , portion , allotment , allowance , helping , measure , serving

Từ trái nghĩa

noun
whole
verb
collect , gather

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top