Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rationalization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ræʃənəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hợp lý hoá
Sự giải thích duy lý
(toán học) sự hữu tỷ hoá

Chuyên ngành

Toán & tin

hữu tỷ hoá, hợp lý hoá
rationalization of integrand
hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân

Xây dựng

sự hợp lý hóa

Y học

hợp lý hóa

Kinh tế

hợp lý hóa
sự hợp lý hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
explanation , justification , rationale , reason

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top