Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raw materials

Mục lục

Kỹ thuật chung

nguyên liệu
pottery raw materials
nguyên liệu làm gốm
giấy gốc
giấy đế (để tráng phấn)

Kinh tế

nguyên liệu
consumption index of raw materials
chỉ số tiêu dùng nguyên liệu
inventory of raw materials
sự kiểm kê nguyên liệu tồn kho
inventory of raw materials
sự tồn kho nguyên liệu
raw materials site
căn cứ nguyên liệu
shortage of raw materials
thiếu nguyên liệu
turnover of raw materials
chu chuyển nguyên liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top