Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rawhide

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔ:¸haid/

Thông dụng

Tính từ

Bằng da sống
rawhide shoes
giày da sống

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

da sống

Giải thích EN: 1. an untanned animal skin, especially a cattle skin.an untanned animal skin, especially a cattle skin. 2. a whip or rope made of this material.a whip or rope made of this material.Giải thích VN: 1. da động vật chưa thuộc, đặc biệt là da của gia súc. 2. roi da hoặc dây chão làm từ loại vật liệu này.


Xem thêm các từ khác

  • Rawhide faced hammer

    búa đầu đàn hồi (đầu có bọc da), búa đầu mềm,
  • Rawish

    / ´rɔ:iʃ /, tính từ, giống như còn thô, giống như chưa chế biến,
  • Rawlplug

    Danh từ: cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh),
  • Rawly

    Phó từ: thô; mộc, non nớt; không có kinh nghiệm,
  • Rawness

    / ´rɔ:nis /, danh từ, trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy...
  • Rawplug

    chốt vuông có vít nhỏ,
  • Ray

    / rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen)...
  • Ray-energy

    năng lượng từ xa,
  • Ray-proof

    Tính từ: chịu phóng xạ,
  • Ray-tracing

    sự theo dấu tia,
  • Ray-tracing method

    phương pháp chụp quỹ đạo, phương pháp chụp đường đi,
  • Ray acoustics

    âm hình học, âm học tia,
  • Ray center

    tâm vị tự,
  • Ray coordinates

    tọa độ tia,
  • Ray ellipsoid

    elipsoit (vận tốc theo) tia,
  • Ray floret

    Danh từ: hoa con toả tia,
  • Ray flower

    Danh từ: hoa toả tia,
  • Ray fungus

    nấm tia,
  • Ray infiltration

    sựt thâm nhiễm xám,
  • Ray of light

    tia sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top