Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raze

Nghe phát âm

Mục lục

/reiz/

Thông dụng

Cách viết khác rase

Ngoại động từ

Phá bằng, san bằng, phá trụi
to raze a town to the ground
san bằng một thành phố
( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ( (thường), (nghĩa bóng))
to raze someone's name from remembrance
xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
batter , blow down , bomb , break down , bulldoze , capsize , cast down , crash , decimate , delete , demolish , destroy , dynamite , efface , erase , expunge , extinguish , extirpate , fell , level , mow down , obliterate , overthrow , overturn , pull down , reduce , remove , rub out * , ruin , scatter , scratch out , smash , spill , strike out , subvert , tear down , tear up , throw down , topple , total , unbuild , undo , unmake , upset , wipe out , wrack , wreck , zap * , dismantle , knock down , pulverize , flatten , rase , scrape , scratch , shave

Từ trái nghĩa

verb
build , construct

Xem thêm các từ khác

  • Razoo

    Danh từ: ( nz, australia) số tiền nhỏ,
  • Razor

    / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ...
  • Razor-back

    / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • Razor-backed

    Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
  • Razor-bill

    Danh từ: (động vật học) chim cụt,
  • Razor-blade

    Danh từ: lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo,
  • Razor-clam

    Danh từ: (động vật học) trai móng tay,
  • Razor-edge

    Danh từ: cạnh sắc của dao cạo, dãy núi sắc cạnh, Đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt,...
  • Razor-shell

    Danh từ:,
  • Razor-strop

    Danh từ: da liếc dao cạo,
  • Razor temper

    tôi và ram đạt độ bền của dao cạo, ram thép dao cạo,
  • Razz

    / ræz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu,
  • Razzia

    / ´ræziə /, danh từ, sự cướp bóc, cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người hồi giáo ở châu phi), cuộc vây...
  • Razzle-dazzle

    / ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui...
  • Razzmatazz

    / ´ræzmə´tæz /, Danh từ: (thông tục) sự hết sức quyến rũ, rạo rực, sự ăn chơi thoả thích,...
  • Raâle

    danh từ (y học) tiếng ran,
  • Rb (rubidium)

    rubidi,
  • Rccp (roller-compacted concrete pavement)

    mặt đường bê tông lèn chặt bằng lu,
  • Re

    / rei /, Danh từ: (âm nhạc) rê, Giới từ: (thương nghiệp) về việc;...
  • Re-

    lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top