Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Re-enact

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động từ

Ban hành lại (luật, lệnh)

Kinh tế

sự tái xuất hiện
sự xuất hiện lại
tái chế định (pháp luật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Re-endorse

    tái chế định (pháp luật),
  • Re-endorsement

    bối thự lại, sự ký hậu lại,
  • Re-energize

    cấp điện lại (cho), đóng điện lại (cho),
  • Re-enforce

    Ngoại động từ: ( + pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo, lại đem thi hành (một đạo luật...),...
  • Re-engage

    Động từ: (quân sự) lại giao chiến, (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp, (quân sự) lại...
  • Re-engagement

    sự ăn khớp lại, sự vào khớp lại, sự ăn khớp lại, sự vào khớp lại,
  • Re-engine

    Ngoại động từ: lắp máy mới (vào tàu...)
  • Re-engining

    sự thay động cơ, sự thay máy,
  • Re-engrave

    Ngoại động từ: chạm lại, khắc lại,
  • Re-enjoy

    Ngoại động từ: lại hưởng thụ,
  • Re-enlargement

    sự phóng to lại,
  • Re-enlarging process

    quá trình phóng to lại,
  • Re-enlist

    Ngoại động từ: lại đăng ký, lại chiêu mộ (lính), Nội động từ:...
  • Re-enter

    Ngoại động từ: lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), lại vào (phòng...), Nội...
  • Re-enterable

    tái lập được, vào lại được,
  • Re-entering abutment

    chân vòm chìm,
  • Re-entering angle

    góc lõm,
  • Re-entrant

    Tính từ: (toán học) lõm vào (góc), Danh từ: (toán học) góc lõm,
  • Re-entrant (an)

    dùng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top