Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Re-establishment

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

chỉnh đốn
re-establishment of currency
sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
sự chỉnh đốn
sự khôi phục
re-establishment of currency
sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
sự tái xây dựng
tái xây dựng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Re-establishment of currency

    sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ,
  • Re-esterification

    sự este hóa lại,
  • Re-examination

    / ¸ri:ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự xem xét lại, (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại,...
  • Re-examine

    / ¸ri:ig´zæmin /, Ngoại động từ: (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại, Kinh...
  • Re-exchange

    Danh từ: sự giao hoán, sự giao dịch lại, hối phiếu bị hồi lại, hối phiếu trả lại, tái...
  • Re-execute (vs)

    chạy lại, thực hiện lại,
  • Re-export

    Ngoại động từ: xuất khẩu lại (một mặt hàng), sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất...
  • Re-export of

    tái xuất máy móc,
  • Re-export of Plant

    tái xuất máy móc,
  • Re-export of plant

    tái xuất máy móc,
  • Re-export undertaking

    giấy cam kết tái xuất khẩu,
  • Re-exportation

    sự tái xuất khẩu, Danh từ: sự xuất khẩu lại,
  • Re-exports

    hàng tái xuất, hàng tái xuất khẩu,
  • Re-extraction

    sự khai thác lại, sự trích ly lại,
  • Re-facing

    Danh từ: sự mài lại (đế xupap),
  • Re-fashion

    Ngoại động từ: thay đổi hình thức; làm lại,
  • Re-fectz

    Ngoại động từ: (từ cổ) ăn uống (cho khỏi đói khát); bồi dưỡng,
  • Re-flyable

    có thể dùng bay lại (của con tàu vũ trụ),
  • Re-forming of a train

    lập lại thành phần đoàn tàu,
  • Re-fuse

    / ri:´fju:z /, Ngoại động từ: nấu chảy lại, luyện lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top