- Từ điển Anh - Việt
React
Nghe phát âm| Mục lục | 
/ri´ækt/
Thông dụng
Nội động từ
Tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
(vật lý); (hoá học) phản ứng
( + against) chống lại, đối phó lại
(quân sự) phản công, đánh trả lại lại
(tài chính) sụt, hạ (giá cả)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tác động trở lại
Điện lạnh
phản ứng (với)
tương tác (với)
Kỹ thuật chung
phản ứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act , answer , answer back , backfire , be affected , behave , boomerang * , bounce back * , counter , echo , feel , function , get back at , give a snappy comeback , give back , have a funny feeling , have vibes , operate , perform , proceed , rebound , reciprocate , recoil , recur , reply , return , revert , take , talk back , turn back , work , meet , respond , oppose , repeat , resist
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Reactance/ ri´æktəns /, Danh từ: (điện học) điện kháng, Kỹ thuật chung:...
- 
                                Reactance at any frequencytoán đồ tổng trở,
- 
                                Reactance attenuatorbộ suy giảm điện kháng,
- 
                                Reactance bondmối nối trở kháng (ray),
- 
                                Reactance capacitancedung trở, dung kháng,
- 
                                Reactance chartbiểu đồ điện kháng,
- 
                                Reactance circuitmạch điện kháng,
- 
                                Reactance coilcuộn dây điện kháng, bộ điện kháng, cuộn cảm, cuộn cản, cuộn điện kháng,
- 
                                Reactance couplingmạch ghép điện kháng,
- 
                                Reactance dropđộ giảm (tăng) tổng trở,
- 
                                Reactance frequency multiplierbộ nhân tần điện kháng,
- 
                                Reactance functionhàm điện kháng,
- 
                                Reactance integraltích phân điện kháng,
- 
                                Reactance measuring instrumentdụng cụ đo điện kháng,
- 
                                Reactance modulationsự điều chế điện kháng,
- 
                                Reactance relayrơle điện kháng,
- 
                                Reactance tubeống điện kháng, đèn điện kháng,
- 
                                Reactance voltageđiện áp của điện kháng, điện áp phản kháng, điện áp-điện kháng,
- 
                                Reactant/ ri´æktənt /, Danh từ: (hoá học) chất phản ứng, Hóa học & vật liệu:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                