Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

React

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ækt/

Thông dụng

Nội động từ

Tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
tyranny reacts upon the tyrant himself
sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
(vật lý); (hoá học) phản ứng
( + against) chống lại, đối phó lại
(quân sự) phản công, đánh trả lại lại
(tài chính) sụt, hạ (giá cả)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tác động trở lại

Điện lạnh

phản ứng (với)
tương tác (với)

Kỹ thuật chung

phản ứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acknowledge , act , answer , answer back , backfire , be affected , behave , boomerang * , bounce back * , counter , echo , feel , function , get back at , give a snappy comeback , give back , have a funny feeling , have vibes , operate , perform , proceed , rebound , reciprocate , recoil , recur , reply , return , revert , take , talk back , turn back , work , meet , respond , oppose , repeat , resist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top