- Từ điển Anh - Việt
Reactionary
Nghe phát âmMục lục |
/ri´ækʃənəri/
Thông dụng
Cách viết khác reactionist
Tính từ
(chính trị) phản động
Danh từ
Kẻ phản động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- counterrevolutionary , die-hard * , obscurantist , old-line , orthodox , regressive , retrogressive , right , rightist , rigid , standpat , tory , traditional , traditionalistic , die-hard , mossbacked , ultraconservative , backward , conservative
noun
- bitter-ender , counterrevolutionary , diehard * , hard hat , intransigent , obscurantist , reactionist , rightist , right-winger , royalist , standpatter , tory , traditionalist , ultraconservative , die-hard , mossback , conservative , diehard , orthodox
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reactionformation
sự tạo phảnứng, -
Reactionist
/ ri´ækʃənist /, -
Reactionless
/ ri´ækʃənlis /, tính từ, trơ; không phản ứng, -
Reactionof degeneration
phảnứng thoái hóa, -
Reactionof exhaustion
phảnứng kiệt sức, -
Reactionproduct
sảnphẩm phản ứng, -
Reactiontime
thời gianphản ứng, -
Reactivate
/ ri:´ækti¸veit /, Ngoại động từ: phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì), (vật lý); (hoá... -
Reactivated mortar
dung dịch hoạt tính, -
Reactivation
/ ri:¸ækti´veiʃən /, Danh từ: sự tái kích hoạt, Hóa học & vật liệu:... -
Reactivation cycle
chu trình phục hồi, chu trình tái kích hoạt, chu trình tái sinh, -
Reactivation temperature
nhiệt độ tái sinh, -
Reactivator
Danh từ: thiết bị tái kích hoạt, -
Reactive
/ ri´æktiv /, Tính từ: tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá... -
Reactive-power (voltage) control
sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng, -
Reactive aggregate
cốt liệu phản ứng (với xi măng), -
Reactive circuit
mạch phản kháng, -
Reactive compensation
sự bù công suất phản kháng (vô công), -
Reactive component
thành phần chạy không, thành phần vuông góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.