Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reactivate

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´ækti¸veit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
(vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tái hoạt hóa

Toán & tin

tái kích hoạt

Y học

tái hoạt

Kỹ thuật chung

cho hoạt động
tái sinh
tái tạo
tạo lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
reanimate , reawaken , rekindle , renew , resurrect , resuscitate , revitalize , revivify , recrudesce , revive
adjective
recrudescent
noun
reactivation , recrudescence , resuscitation , revivification

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top