Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reactivation

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:¸ækti´veiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tái kích hoạt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự hoạt hóa lại

Toán & tin

sự cho hoạt động

Điện

sự tái tính hoạt

Giải thích VN: Khi dây tóc walfram tráng lớp thorium bị giảm khả năng phát xạ, sự tăng nhiệt độ (không có điện áp âm cực). Trong một thời gian để lớp thorium mới trên bề mặt được gọi la fsự tái tính hoạt.

Kỹ thuật chung

sự hoạt hóa lai
sự tái hoạt hóa
sự tái kích hoạt

Kinh tế

sự hoạt hóa
sự khử
sự tái sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection , resuscitation , revitalization , revivification

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top