Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reading system

Mục lục

Cơ khí & công trình

hệ thống đọc
thiết bị đọc

Toán & tin

hệ đọc

Xây dựng

thiết bị đọc

Xem thêm các từ khác

  • Reading task

    công việc đọc, tác vụ đọc,
  • Reading technology

    kỹ năng đọc,
  • Reading telescope

    ống kính đọc,
  • Reading the tape

    đọc băng tín điện,
  • Readings index

    kim chỉ số đọc (trong khí cụ),
  • Readjourn

    Ngoại động từ: kéo dài (cuộc học),
  • Readjust

    / ¸ri:ə´dʒʌst /, Ngoại động từ: Điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng, thích nghi lại (với...
  • Readjust the wage structure

    điều chỉnh (cơ cấu) lương,
  • Readjust the wage structure (to...)

    điều chỉnh (cơ cấu) lương,
  • Readjusting gear

    cơ cấu hồi quy, cơ cấu trả lại vị trí ban đầu,
  • Readjusting spring

    lò xo điều chỉnh lại,
  • Readjustment

    / ri:ə´dʒʌstmənt /, Danh từ: sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng, sự thích nghi lại,...
  • Readmission

    Danh từ: sự để cho (ai) vào lại (nơi nào), sự nhận lại, sự kết nạp lại,
  • Readmit

    / ¸ri:əd´mit /, Ngoại động từ: Để cho (ai) vào lại (nơi nào), nhận lại, kết nạp lại,
  • Readmittance

    Danh từ: sự được nhập lại, sự được vào lại,
  • Readopt

    / ¸ri:ə´dɔpt /, Ngoại động từ: lại chấp nhận, lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người...
  • Readorn

    Ngoại động từ: trang sức lại, tô điểm lại,
  • Readout

    / ´ri:d¸aut /, Kỹ thuật chung: đọc ra (thông tin), màn hình, sự chỉ báo, sự hiển thị, digital...
  • Readout device

    thiết bị hiện ký tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top