Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)

Điện tử & viễn thông

Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Real Time Video (RTV)

    video thời gian thực,
  • Real account

    tài khoản thực, tài khoản về vật thể,
  • Real accounts

    tài khoản chân thực,
  • Real accumulator

    bộ công (có) phần thực, bộ cộng phần thực,
  • Real action

    tố tụng sản quyền,
  • Real address

    địa chỉ thực, real address area, vùng địa chỉ thực, real address space, không gian địa chỉ thực, real address space, vùng địa...
  • Real address area

    vùng địa chỉ thực,
  • Real address space

    không gian địa chỉ thực, vùng địa chỉ thực,
  • Real ale

    Danh từ: bia được sản xuất theo lối cổ truyền,
  • Real asset

    bất động sản,
  • Real assets

    bất động sản, tài sản thực tế, tài sản thực tế, bất động sản trong tài sản phá sản, bất động sản,
  • Real axis

    trục thực,
  • Real balance

    số dư thực tế, real balance effect, hiệu ứng của số dư thực tế
  • Real balance effect

    hiệu ứng của số dư thực tế, tác động của số dư tiền thực tế,
  • Real bargains

    giao dịch chân thực, giao dịch hiện vật,
  • Real bearing

    giá đỡ thực,
  • Real bills doctrine

    thuyết phiếu khoán thực tế, thuyết thương phiếu thực tế,
  • Real business cycle theory

    thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế,
  • Real business cycles

    các chu kỳ kinh tế thực tế,
  • Real capital

    vốn hiện vật, vốn thực tế, maintenance of real capital, sự duy trì vốn thực tế, real capital ratio, tỷ suất vốn thực tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top