Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real account

Kinh tế

tài khoản thực
tài khoản về vật thể

Xem thêm các từ khác

  • Real accounts

    tài khoản chân thực,
  • Real accumulator

    bộ công (có) phần thực, bộ cộng phần thực,
  • Real action

    tố tụng sản quyền,
  • Real address

    địa chỉ thực, real address area, vùng địa chỉ thực, real address space, không gian địa chỉ thực, real address space, vùng địa...
  • Real address area

    vùng địa chỉ thực,
  • Real address space

    không gian địa chỉ thực, vùng địa chỉ thực,
  • Real ale

    Danh từ: bia được sản xuất theo lối cổ truyền,
  • Real asset

    bất động sản,
  • Real assets

    bất động sản, tài sản thực tế, tài sản thực tế, bất động sản trong tài sản phá sản, bất động sản,
  • Real axis

    trục thực,
  • Real balance

    số dư thực tế, real balance effect, hiệu ứng của số dư thực tế
  • Real balance effect

    hiệu ứng của số dư thực tế, tác động của số dư tiền thực tế,
  • Real bargains

    giao dịch chân thực, giao dịch hiện vật,
  • Real bearing

    giá đỡ thực,
  • Real bills doctrine

    thuyết phiếu khoán thực tế, thuyết thương phiếu thực tế,
  • Real business cycle theory

    thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế,
  • Real business cycles

    các chu kỳ kinh tế thực tế,
  • Real capital

    vốn hiện vật, vốn thực tế, maintenance of real capital, sự duy trì vốn thực tế, real capital ratio, tỷ suất vốn thực tế
  • Real capital ratio

    tỷ suất vốn thực tế,
  • Real cash balance

    số dư tiền mặt thực tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top