Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real gross national product

Nghe phát âm

Kinh tế

tổng sản phẩm quốc dân thực tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Real group ID

    id nhóm thực,
  • Real guarantees

    sự đảm bảo vật quyền,
  • Real hinge

    khớp thực,
  • Real holding gain

    tiền lãi do cất giữ tài sản,
  • Real image

    ảnh thực, hình ảnh thực, ảnh thực,
  • Real income

    thu nhập thực tế, thu nhập thực tế, apparent real income, thu nhập thực tế rõ ràng, real income per capita, thu nhập thực tế...
  • Real income per capita

    thu nhập thực tế bình quân đầu người,
  • Real investment

    đầu tư hiện vật (trường học, bệnh viện), đầu tư tập thể, đầu tư thực tế, đầu tư vào mức tư liệu sản xuất,...
  • Real jam

    Thành Ngữ:, real jam, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị
  • Real liabilities

    nợ thực tế,
  • Real line

    đường thẳng thực,
  • Real load

    tải trọng thực,
  • Real matrix

    ma trận thực,
  • Real measure

    kích thước tiêu chuẩn,
  • Real memory

    bộ nhớ thực,
  • Real mode

    chế độ thực, virtual real mode, chế độ thực ảo
  • Real money

    tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực...
  • Real money balance

    số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • Real motion

    chuyển động thực,
  • Real name

    tên thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top