Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real line

Toán & tin

đường thẳng thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Real load

    tải trọng thực,
  • Real matrix

    ma trận thực,
  • Real measure

    kích thước tiêu chuẩn,
  • Real memory

    bộ nhớ thực,
  • Real mode

    chế độ thực, virtual real mode, chế độ thực ảo
  • Real money

    tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực...
  • Real money balance

    số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • Real motion

    chuyển động thực,
  • Real name

    tên thực,
  • Real national income

    thu nhập quốc dân thực tế,
  • Real national output

    sản lượng quốc dân thực tế, tổng sản phẩm quốc gia thực tế,
  • Real network address

    địa chỉ mạng thực,
  • Real number

    Danh từ: (toán học) số thực, số thực, completeness of the system of real number, tính đầy đủ của...
  • Real numbers

    số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực
  • Real open system

    hệ thống mở thực,
  • Real operating system

    hệ điều hành thực,
  • Real orthogonal group

    nhóm trực giao thực,
  • Real output

    sản lượng thực tế,
  • Real part

    phần thực, phần thực, real part of the impedance, phần thực của trở kháng, real-part operator, toán tử phần thực
  • Real part of the impedance

    phần thực của trở kháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top