Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real numbers

Toán & tin

số thực

Giải thích VN: Là những số thuộc hệ thập phân (chẳng hạn, 3.1417, 0.25, 1.8992, 6.0).

field of real numbers
trường số thực
matrix of real numbers
ma trận các số thực
sum of real numbers
tổng các số thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top