Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real user

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

người dùng thực
real user ID
ID người dùng thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Real user ID

    id người dùng thực,
  • Real value

    giá trị thực tế, thực giá, real value of a stock, giá trị thực tế của một chứng khoán
  • Real value of a stock

    giá trị thực tế của một chứng khoán,
  • Real variable

    biến số thực, biến thực, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • Real vector space

    không gian vectơ thực,
  • Real volume of capital equipment per labour

    tỷ số thực của tư bản trên nhân công,
  • Real volumetric efficiency

    hiệu suất thực theo thể tích, hiệu suất thể tích thực,
  • Real wage

    tiền lương thực tế, tiền lương thực tế, thực chất, real wage ), tiền lương thực tế, thực chất
  • Real wage)

    tiền lương thực tế, thực chất,
  • Real wages

    tiền lương thực tế, Danh từ, số nhiều: tiền lương thực tế,
  • Real work

    công thực,
  • Real working drainage area

    diện tích thoát nước dưới cầu,
  • Real world

    thế giới thực,
  • Realgar

    / ri´ælgar /, Danh từ: (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng,
  • Realia

    Danh từ, số nhiều: những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế, hoạt động...
  • Realibility

    độ tin cậy,
  • Realign

    / ¸ri:ə´lain /, Ngoại động từ: tổ chức lại/ tập hợp lại,
  • Realignment

    / ¸ri:ə´lainmənt /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, Cơ khí...
  • Realignment of currency

    điều chỉnh tiền tệ,
  • Realignment of exchange rates

    điều chỉnh hối suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top