Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real wage

Kinh tế

tiền lương thực tế
real wage)
tiền lương thực tế, thực chất
tiền lương thực tế, thực chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Real wage)

    tiền lương thực tế, thực chất,
  • Real wages

    tiền lương thực tế, Danh từ, số nhiều: tiền lương thực tế,
  • Real work

    công thực,
  • Real working drainage area

    diện tích thoát nước dưới cầu,
  • Real world

    thế giới thực,
  • Realgar

    / ri´ælgar /, Danh từ: (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng,
  • Realia

    Danh từ, số nhiều: những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế, hoạt động...
  • Realibility

    độ tin cậy,
  • Realign

    / ¸ri:ə´lain /, Ngoại động từ: tổ chức lại/ tập hợp lại,
  • Realignment

    / ¸ri:ə´lainmənt /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, Cơ khí...
  • Realignment of currency

    điều chỉnh tiền tệ,
  • Realignment of exchange rates

    điều chỉnh hối suất,
  • Realimage

    ảnh thực,
  • Realism

    / ´riə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, Xây...
  • Realist

    / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • Realistic

    / ri:ə'listik ; bre also riə- /, Tính từ: (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực,...
  • Realistic Sound Experience (RSX)

    thử nghiệm âm thanh theo thực tế,
  • Realistic image

    ảnh thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top