Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Realness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính thực tế; thực tại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
genuineness , truthfulness , validity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Realpolitik

    / rei´a:lpɔli´ti:k /, Danh từ: chính sách thực dụng (để cho một nước thành công nhanh chóng),...
  • Realtor

    / ´riəltə /, Kinh tế: cò nhà đất, người môi giới (mua bán) bất động sản,
  • Realty

    / ´riəlti /, Danh từ: bất động sản, Kinh tế: bất động sản,
  • Ream

    / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập,
  • Ream bell

    khoét rộng miệng loe,
  • Reamed

    được doa,
  • Reamed bolt

    bulông lắp không khe hở, bulông lắp sít,
  • Reamer

    Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu, dao xoáy xi lanh,...
  • Reamer bit

    choòng mở rộng,
  • Reamer bushing

    bạc dẫn dao doa,
  • Reamer cutter

    dao phay rãnh mũi doa,
  • Reamer fluting cutter

    dao phay rãnh mũi roa,
  • Reamer land

    lưỡi cưa mũi doa,
  • Reamer sharpener

    máy mài sắc mũi doa,
  • Reamer with spiral flutes

    mũi doa có rãnh xoắn,
  • Reamimation

    Danh từ: (sinh vật học) sự tái hoạt động, sự hoạt động trở lại,
  • Reaming

    sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top