Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reappear

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ri:ə´piə/

Thông dụng

Nội động từ

Lại xuất hiện, lại hiện ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
reoccur

Xem thêm các từ khác

  • Reappearance

    / ¸ri:ə´piərəns /, danh từ, sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên),
  • Reapplication

    / ¸ri:æpli´keiʃən /, danh từ, sự áp dụng lại, sự ứng dụng lại,
  • Reappoint

    / ¸ri:ə´pɔint /, Ngoại động từ: phục hồi chức vị,
  • Reappointment

    / ¸ri:ə´pɔintmənt /, danh từ, sự phục hồi chức vị,
  • Reappraisal

    / ¸ri:ə´preizəl /, danh từ, sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại,
  • Reappropriation

    sự tái cấp kinh phí,
  • Rear

    / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến),...
  • Rear-admiral

    Danh từ: (quân sự) thiếu tướng hải quân, chuẩn đô đốc,
  • Rear-axle housing

    cạt-te cần sau xe, hộp cầu sau (ô tô), cat-te cầu sau xe,
  • Rear-dump truck

    xe đổ vật liệu ở phía sau,
  • Rear-dumptruck

    xe ben (lật phía sau),
  • Rear-engined

    (adj) có động cơ đặt phía sau, có động cơ đặt ở đuôi, Tính từ: có động cơ đặt ở cuối,...
  • Rear-engined aircraft

    máy bay có động cơ ở đuôi,
  • Rear-horse

    Danh từ: con ngựa trời,
  • Rear-light

    đèn sau,
  • Rear-mounted engine

    động cơ lắp phía sau,
  • Rear-mounted ripper

    máy xới lắp đuôi xe,
  • Rear-rank

    Danh từ: (quân sự) hàng ngũ sau,
  • Rear-roasted

    Tính từ: nướng sống,
  • Rear-view mirror

    Danh từ: gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô), gương chiếu hậu bên trong, gương chiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top