Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rear tilting car

Xây dựng

ô tô tự đổ ra sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rear tow hook

    móc kéo xe móc hậu,
  • Rear trunk

    cốp xe (dể hành lý),
  • Rear valance

    tấm che bùn sau,
  • Rear view

    nhìn từ sau, hình chiếu từ sau,
  • Rear view mirror

    kiếng chiếu hậu, kính chiếu hậu, kính sau (ô-tô),
  • Rear vision mirror

    gương hậu,
  • Rear wheel

    bánh xe sau, bánh xe sau,
  • Rear wheel brake

    thắng bánh xe sau,
  • Rear wheel drive

    dẫn động bằng bánh xe sau, sự dẫn động bằng bánh sau, sự kéo bằng bánh xe sau,
  • Rear wheel steering

    sự lái bằng bánh xe sau,
  • Rear window

    cửa sổ sau (ở khung xe), kính phía sau, giếng hậu, kính hậu, heated rear window, kính phía sau có xông
  • Rear window defogger

    cửa sổ hậu chống sương mù, bộ sấy kính sau,
  • Rear window louvers

    tấm che nắng phía sau,
  • Rear wing

    vè bánh sau,
  • Rear yard

    sân sau,
  • Rearer

    Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng...
  • Rearguard

    Danh từ: (quân sự) đạo quân hậu tập, rearguard action, cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập...
  • Rearing

    Danh từ: cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...),...
  • Rearm

    / ri:´a:m /, Ngoại động từ: vũ trang lại, Đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân...
  • Rearmament

    / ri:´a:məmənt /, danh từ, sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top