Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rebate coupon

Kinh tế

phiếu giảm giá
phiếu ưu đãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rebate of glazing

    đường rãnh lắp kính(của khung cửa),
  • Rebate on bills not due

    sự tái chiết khấu các phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • Rebate plane

    bào xoi rãnh (hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp,
  • Rebate system

    phương thức bớt giá, phương thức bớt giảm (phí vận chuyển),
  • Rebated cement slab

    tấm cọc ván xi-măng,
  • Rebated joint

    mối hàn mớm, mối nối âm dương, mối nối gấp mép, mối ghép bằng mộng xoi, mối nối đường xoi,
  • Rebated lock

    ổ khóa trong lỗ mộng,
  • Rebated mitre joint

    mối nối đường xoi, mối nối xiên,
  • Rebated mortice lock

    khóa ổ lắp trong lỗ mộng,
  • Rebated planks assembly

    nối phần tư,
  • Rebated siding

    tấm lát phần tư,
  • Rebating

    sự bào đường xoi,
  • Rebating of commission

    giảm bớt hoa hồng,
  • Rebbe

    Danh từ: thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người do thái; tôn sư ( do thái),
  • Rebec

    / ´ri:bek /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu Âu),
  • Rebeck

    / ´ri:bek /,
  • Rebel

    / 'rebl /, Danh từ: người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền,...
  • Rebellion

    / ri´beljən /, Danh từ: cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top