- Từ điển Anh - Việt
Rebuke
Nghe phát âmMục lục |
/ri´bju:k/
Thông dụng
Danh từ
Sự khiển trách, sự quở trách
- without rebuke
- không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
Lời khiển trách, lời quở trách
Ngoại động từ
Khiển trách, quở trách
Chuyên ngành
Xây dựng
khiển trách
- stern rebuke
- khiển trách nghiêm khắc
Kỹ thuật chung
mắng mỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admonishment , admonition , affliction , bawling-out , berating , blame , castigation , censure , chewing-out , chiding , comeuppance , condemnation , correction , disapproval , dressing-down * , earful , expostulation , going-over , hard time , kick in the teeth , lecture , lesson , objurgation , ostracism , punishment , put-down , rap * , rating , rebuff , refusal , remonstrance , reprehension , reproach , reproof , reproval , repulse , row , scolding , slap in the face , snub , talking-to , telling-off , tongue-lashing , upbraiding , reprimand , animadversion , chastisement , deserts , just deserts
verb
- admonish , bawl out * , berate , blame , call on the carpet , carp on , castigate , censure , chew out * , chide , climb all over , dress down * , fry * , go after , jawbone , jump down one’s throat , jump on , lay into * , lean on , lecture , lesson , monish , oppose , pay , rake , read * , reprehend , reprimand , reproach , reprove , rip * , scold , sit on * , sound off , take to task , tear apart , tell off * , tick off * , upbraid , zap * , call down , chastise , dress down , rap , tax , admonition , animadvert , beat , check , criticize , objurgate , repress , reproof , restrain , slap , snub , vituperate
Từ trái nghĩa
noun
- compliment , flattery , praise
verb
- compliment , flatter , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rebuker
Danh từ: người khiển trách, người quở mắng, -
Rebukingly
Phó từ: với giọng khiển trách, với giọng quở trách, -
Reburdening
sự phối liệu lại, sự trộn lại phối liệu, -
Reburial
/ ri:´beriəl /, danh từ, sự cải táng, -
Reburning
sự nung lại, -
Rebury
Ngoại động từ: cải táng, -
Rebus
/ ´ri:bəs /, Danh từ: câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ, -
Rebus sic situation
chỉ cần tình hình như cũ, chỉ cần tình thế không đổi, -
Rebush
lồng bạc lại, lót bạc lại, -
Rebut
/ ri´bʌt /, Ngoại động từ: bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học... -
Rebutment
/ ri´bʌtmənt /, -
Rebuttable
có thể bị bác bỏ, -
Rebuttal
/ ri´bʌtl /, Danh từ: sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học... -
Rebutter
/ ri´bʌtə /, Danh từ: lời phản kháng của bị cáo, -
Rec
/ rek /, sân chơi ( recreation ground), -
Rec room
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) như recreation room, -
Recabling
đi lại cáp, -
Recalcification
(sự) bù canxi, cung cấp canxi, -
Recalcitrance
/ ri'kælsitrəns /, danh từ, tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố, Từ... -
Recalcitrant
/ ri´kælsitrənt /, Tính từ: hay cãi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.