Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recapitalize

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

điều chỉnh vốn
thay đổi cấu trúc tài chính (của một công ty)

Xem thêm các từ khác

  • Recapitalize a company

    thay đổi kết cấu tài chánh của một công ty,
  • Recapitulate

    / [,ri:kə'pitjuleit] /, Ngoại động từ: tóm lại, tóm tắt lại, Kinh tế:...
  • Recapitulation

    / ¸ri:kə¸pitju´leiʃən /, Danh từ: sự tóm lại; sự tóm tắt lại, bản tóm tắt lại, Y...
  • Recapitulative

    Tính từ: tóm tắt,
  • Recapped tire

    lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Recapped tyre

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Recapping

    / ri:´kæpiη /, sự tân trang vỏ xe (đắp lại), sự đúc lại, sự lót lại,
  • Recapping ma-chine

    thiết bị đắp vỏ xe,
  • Recapping machine

    máy đắp lại vỏ xe, máy đắp vỏ xe,
  • Recaption wall

    tường tấm ép (bắng rơm, sậy, dăm bào),
  • Recapture

    / ri:´kæptʃə /, Danh từ: sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người...
  • Recapture clause

    điều khoản lấy lại (đất đai cho thuê),
  • Recapture of depreciation

    sự thu hồi khấu hao,
  • Recarbonating

    sự thải khí,
  • Recarbonation

    là qui trình xử lý nước (thải) trong đó loại bỏ độ cứng của carbonate và noncarbonate.,
  • Recarbonization

    quá trình tái xử lý cacbon, một quy trình đưa cacbon dioxit vào trong nước đang được xử lý để làm giảm độ ph.
  • Recarburization

    sự tái thấm cacbon,
  • Recast

    / ri:´ka:st /, Danh từ: sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương),...
  • Recaulk

    là lại (đinh tán),
  • Recaulking

    sự là lại (đinh tán), sự xảm lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top