Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Receiving

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự thu, sự nhận

Kỹ thuật chung

đến
nhận
earth receiving station
đài thu nhận từ trái đất
receiving agent
người nhận hàng
receiving antenna gain
độ tăng tích ăng ten thu nhận
receiving assembly
bộ phận tiếp nhận
receiving assembly
hộp tiếp nhận
receiving bunker
bể tiếp nhận
receiving bunker
bunke tiếp nhận
receiving conveyor belt
băng chuyền nhận hàng
receiving device
thiết bị nhận
receiving earth station
đài trái đất thu nhận
receiving element
phần thử nhận (thiết bị đo lường)
receiving entity
đối tượng nhận
receiving entity
thực thể nhận
receiving field
trường nhận
receiving field
vùng nhận
receiving gage
dưỡng nhận
receiving gain
độ tăng thu nhận
receiving gauge
dưỡng nhận
receiving hopper
phễu tiếp nhận
receiving house
khoang tiếp nhận
receiving inspection
sự kiểm tra tiếp nhận
receiving margin
lề nhận (trong ứng dụng điện báo)
receiving modem
môđem nhận
receiving section
bộ phận nhận
receiving service user
người dùng dịch vụ nhận
receiving side
bên nhận
receiving site
đài nhận tin
receiving station
đài nhận tin
receiving system
hệ thống nhận
receiving system noise temperature
nhiệt độ của hệ thống thu nhận
receiving tank
thùng tiếp nhận
receiving terminal
thiết bị đầu cuối nhận
receiving transport entity
thực thể tiếp nhận
receiving tray
khay nhận
sự nhận

Xây dựng

sự nhận, sự thu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top