Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recent

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:sənt/

Thông dụng

Tính từ

Gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
recent news
tin tức mới đây
Mới, tân thời
recent fashion
mốt mới

Chuyên ngành

Toán & tin

vừa qua, gần đây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
contempo , contemporary , fresh , hot off the fire , hot off the press , just out , late , latter , latter-day , modern , modernistic , neoteric , new , newborn , newfangled , novel , present-day , the latest , today , up-to-date , young , current , neo

Từ trái nghĩa

adjective
earlier , future , old , past

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top