Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recently

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:səntli/

Thông dụng

Phó từ

Gần đây, mới đây
as recently as yesterday
mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua

Chuyên ngành

Xây dựng

gần đây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
afresh , anew , freshly , in recent past , in recent times , just a while ago , just now , lately , latterly , new , newly , not long ago , of late , short while ago , the other day

Từ trái nghĩa

adverb
before , later

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top