- Từ điển Anh - Việt
Recession
Nghe phát âmMục lục |
/ri´seʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)
Sự rút đi
(kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự suy thoái kinh tế, sự thụt vào, sự rút, sự lùi
Cơ - Điện tử
Sự ra khớp, sự chệch
Toán & tin
thoái, suy thoái
Kỹ thuật chung
biển thoái
sự rút
sự thoái lui
suy thoái so
Kinh tế
sự suy thoái
sự suy thoái (về kinh tế, thương mại)
suy thoái
- anti-recession
- chống suy thoái
- economic recession
- suy thoái kinh tế
- growth recession
- sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
- mild recession
- sự suy thoái từ từ
- minor recession
- suy thoái kinh tế nhẹ
- recession period
- thời kỳ suy thoái (kinh tế)
- recession phase
- giai đoạn suy thoái (kinh tế)
- recession process
- quá trình suy thoái (kinh tế)
- recession year
- năm suy thoái (kinh tế)
- worldwide recession
- sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad times , bankruptcy , big trouble , bottom-out , bust , collapse , decline , deflation , depression , downturn , hard times , inflation , rainy days , shakeout , slide , slump , stagnation , unemployment , abatement , declension , decrescence , diminution , lull , off year , pause , retreat , retrocession , withdrawal
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recession cone
nón các phương vô hạn, nón thóai hóa, -
Recession function
hàm thoái, hàm thoát, -
Recession hydrograph
đường nước đỗ, -
Recession of an aquifer
bổ sung cho tầng chứa nước ngầm, -
Recession of ground water
bổ sung nước ngầm, -
Recession of level
sự hạ mức nước, -
Recession of shoreline
sự trệch đường bờ, -
Recession of the sea
biển thoái, triều xuống, -
Recession of valley sides
sự thoái lui của sườn thung lũng, -
Recession period
thời kỳ suy thoái (kinh tế), -
Recession phase
giai đoạn suy thoái (kinh tế), -
Recession process
quá trình suy thoái (kinh tế), -
Recession year
năm suy thoái (kinh tế), -
Recessional
/ ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional... -
Recessional moraine
băng tích (thời kỳ) lùi, -
Recessionary gap
độ cách thu hẹp, -
Recessionary pressure
Áp lực suy thoái, -
Recessionista
tín đồ thời trang trong cuộc khủng hoảng, chỉ những người thích ăn vận thời trang nhưng với một khoản ngân sách hạn... -
Recessive
/ ri´sesiv /, Tính từ: có khuynh hướng rút lại, lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc... -
Recessive allel
alenlặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.