Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recipe

Nghe phát âm

Mục lục

/´resəpi/

Thông dụng

Danh từ

Công thức làm món ăn
recipe books
(thuộc ngữ) sách hướng dẫn làm các món ăn (gia chánh)
Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn
Phương pháp, cách làm (việc gì)
Việc nấu ăn, bữa ăn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

công thức pha chế

Kinh tế

công thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compound , ingredients , instructions , method , modus operandi , prescription , procedure , process , program , receipt , technique , directions , formula , pattern , rule

Từ trái nghĩa

noun
ingredient

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top