Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recipient

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'sipiənt/

Thông dụng

Tính từ

Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive

Danh từ

Người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người tiếp nhận
người nhận
actual recipient
người nhận thực
alternate recipient
người nhận luân phiên
alternate recipient allowed
cho phép người nhận luân phiên
alternate recipient assignment
chỉ định người nhận luân phiên
blind copy recipient
người nhận bản sao che giấu
blind copy recipient
người nhận bản sao khó thấy
blind copy recipient indication
dấu hiệu người nhận bcc
designation of recipient by directory name (MTPR)
chỉ định người nhận theo tên thư mục
Fax Recipient
người nhận fax
immediate recipient
người nhận tức thì
Mail Recipient
người nhận thư
potential recipient
người nhận tiềm ẩn
recipient (ofemail, e.g.)
người nhận thư
Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
secondary recipient
người nhận thứ cấp
substitute recipient
người nhận thay thế
người nhận, nơi nhận
nơi nhận

Kinh tế

bể chứa
chứa
người hưởng
recipient of an allowance
người hưởng trợ cấp
recipient of benefits
người hưởng trợ cấp
người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)
người hưởng trợ cấp
người nhận
designated recipient
người nhận chỉ định
recipient of dividend
người nhận cổ tức
recipient of goods
người nhận hàng
ultimate recipient
người nhận sau cùng
welfare recipient
người nhận trợ cấp phúc lợi
người nhận (một bức thư)
người thụ tặng
người thụ tặng (một di sản)
túi chứa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
awardee , beneficiary , conferree , donee , heir , legatee , receiver

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top