Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reciprocating compressor

Mục lục

Xây dựng

máy nén khí hướng trục

Kỹ thuật chung

máy ép hơi xoay chiều
máy nén kiểu pittông
máy nén pittông
hermetic reciprocating compressor
máy nén pittông kín
reciprocating compressor assembly
tổ máy nén pittông
máy nén tịnh tiến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top