Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recite

Nghe phát âm


Mục lục

/ri'sait/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kể lại, thuật lại, kể lể
to recite one's grievances
kể kể những nỗi đau buồn của mình
(pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
Đọc thuộc lòng (bài học)

Nội động từ

Ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
Đọc thuộc lòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
account for , address , answer , chant , communicate , convey , declaim , delineate , deliver , describe , detail , discourse , dramatize , enact , enlarge , enumerate , expatiate , explain , give an account , give a report , give verbal account , hold forth , impart , interpret , itemize , mention , parrot * , perform , picture , portray , quote , recapitulate , recount , reel off , rehearse , relate , render , repeat , reply , report , retell , soliloquize , speak , state , tell , utter , narrate , cantillate , list , read

Xem thêm các từ khác

  • Reciter

    / ri´saitə /, danh từ, người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm,
  • Reck

    / rek /, Ngoại động từ: ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý, to reck but little...
  • Reckless

    / 'reklis /, Tính từ: không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, hấp tấp,...
  • Reckless flying

    sự bay không thận trọng,
  • Recklessness

    / 'reklisnis /, danh từ, tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính hấp tấp, tính...
  • Reckon

    / 'rekən /, Ngoại động từ: tính, đếm, ( + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể...
  • Reckon up

    cộng lại, tính lại, tính tổng cộng,
  • Reckonable

    Tính từ: có thể tính được, có thể đếm được,
  • Reckoner

    / ´rekənə /, Danh từ: người tính, bảng số tính toán; bàn tính (như) ready-reckoner, Kỹ...
  • Reckoning

    / 'rekniɳ /, Danh từ: sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng, giấy tính tiền (khách...
  • Reckoning from today

    tính từ hôm nay,
  • Reckoning of position

    sự tính toán vị trí, sự suy đoán vị trí,
  • Reclaim

    / ri´kleim /, Ngoại động từ: cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo...
  • Reclaim cycle

    chu trình hoàn nguyên, chu trình phục hồi, chu trình tái sinh (phục hồi, hoàn nguyên), chu trình tái sinh,
  • Reclaim heat piping

    đường ống dẫn nhiệt ngược chiều,
  • Reclaim mix

    hỗn hợp tái sinh,
  • Reclaim pumping station

    trạm bơm nước ngược,
  • Reclaim rubber

    cao su tái sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top