Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reckoner

Nghe phát âm

Mục lục

/´rekənə/

Thông dụng

Danh từ

Người tính
Bảng số tính toán; bàn tính (như) ready-reckoner

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người tính

Kinh tế

bảng tính sẵn
người tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top