Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reclamation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸reklə´meiʃən/

Cơ khí & công trình

sự tiêu khô (đầm lầy)
sự vỡ hoang

Xây dựng

sự khai hoang

Giải thích EN: The act or fact of reclaiming; specific uses include: a process of extensive drainage of areas of low-lying land from the sea or other marshy lands for potential practical use. Also, ACCRETION.Giải thích VN: Hoạt động hay việc khai hoang; cách dùng riêng: một phương pháp thoát nước phạm vi rộng của các khu vực đất trũng từ biển hay các vùng đầm lầy khác phục vụ các mục đích thực tiễn tiềm năng. Còn gọi là ACCRETION.

sự khai khẩn
sự khiếu nại

Kỹ thuật chung

khôi phục
sự tái sinh

Kinh tế

sự cải tạo
sự đòi bồi thường
sự hiệu chỉnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top