Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recollect

Nghe phát âm

Mục lục

/¸rekə´lekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhớ lại, hồi tưởng lại
to recollect old scenes
nhớ lại những cảnh cũ
Nhớ ra, nhận ra
I can't recollect you
tôi không thể nhớ ra anh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arouse , awaken , bethink , bring to mind , call to mind , cite , come to one , flash , flash on , look back on , mind , place , recall , recognize , remind , reminisce , retain , retrospect , revive , rouse , stir , summon , waken , think , remember

Từ trái nghĩa

verb
forget

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top