Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recommend

Nghe phát âm

Mục lục

/rekə'mend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
can you recommend me a good English dictionary?
anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
to recommend a car
giới thiệu một chiếc xe hơi
Làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì)
her gentleness recommends her
tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
a plan with nothing to recommend it
một kế hoạch không có tí nào sức hấp dẫn
Khuyên bảo, dặn; đề nghị
I recommend you to do what he says
tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
Gửi gắm, phó thác
to recommend something to someone's care
gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ
Khuyến nghị

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclaim , advance , advocate , applaud , back , be all for , be satisfied with , celebrate , commend , compliment , confirm , counsel , endorse , enjoin , esteem , eulogize , exalt , exhort , extol , favor , front for , glorify , go on record for , hold up , justify , laud , magnify , plug * , praise , prescribe , prize , propose , put forward , put in a good word , put on to , sanction , second , speak highly of , speak well of , stand by , steer , suggest , think highly of , uphold , urge , value , vouch for , champion , get behind , plump for , side with , stand behind , advise , encourage , entrust , refer , tout

Từ trái nghĩa

verb
disapprove , discourage , dissuade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top