- Từ điển Anh - Việt
Recommend
Nghe phát âmMục lục |
/rekə'mend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
Làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì)
- her gentleness recommends her
- tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
- a plan with nothing to recommend it
- một kế hoạch không có tí nào sức hấp dẫn
Khuyên bảo, dặn; đề nghị
Gửi gắm, phó thác
Khuyến nghị
hình thái từ
- V-ed: recommended
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclaim , advance , advocate , applaud , back , be all for , be satisfied with , celebrate , commend , compliment , confirm , counsel , endorse , enjoin , esteem , eulogize , exalt , exhort , extol , favor , front for , glorify , go on record for , hold up , justify , laud , magnify , plug * , praise , prescribe , prize , propose , put forward , put in a good word , put on to , sanction , second , speak highly of , speak well of , stand by , steer , suggest , think highly of , uphold , urge , value , vouch for , champion , get behind , plump for , side with , stand behind , advise , encourage , entrust , refer , tout
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recommendable
/ ¸rekə´mendəbl /, tính từ, Đáng mến (người), có giá trị; đáng giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử... -
Recommendation
/ ¸rekəmen´deiʃən /, Danh từ: sự giới thiệu, sự tiến cử, thư giới thiệu, sự làm cho người... -
Recommendation of a dividend
sự đề nghị cổ tức, -
Recommendations
các kiến nghị, -
Recommendations for design
bản chỉ dẫn thiết kế, quy trình thiết kế, -
Recommendations of Consultants
các khuyến nghị của tư vấn, -
Recommendatory
/ ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu -
Recommended (retail) price
giá khuyến nghị (bán lẻ), -
Recommended action
tác động được đề nghị, -
Recommended dietary allowances (RDA)
khẩu phần ăn kiêng khuyến nghị, -
Recommended international standard
tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị, -
Recommended retail price (RRP)
giá bán lẻ đề nghị, -
Recommended speed
tốc độ khuyến nghị, -
Recommended temperature
nhiệt độ khuyên dùng, nhiệt độ yêu cầu, -
Recommender
/ ¸rekə´mendə /, tính từ, người giới thiệu, người tiến cử, -
Recommit
/ ¸ri:kə´mit /, Ngoại động từ: phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển... -
Recommitment
/ ¸ri:kə´mitmənt /, danh từ, sự phạm lại, sự bỏ tù lại, sự tống giam lại, sự chuyển lại (một dự luật...) cho một... -
Recommittal
/ ¸ri:kə´mitl /, như recommitment,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.