Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recondite

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kɔndait/

Thông dụng

Tính từ

Khó hiểu, tối nghĩa (về đề tài)
Bí hiểm, khó hiểu (về nhà văn..)
a recondite writer
nhà văn khó hiểu
recondite style
văn phong khó hiểu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstruse , academic , acroamatic , arcane , cabalistic , concealed , cryptic , dark , deep , difficult , esoteric , hard , heavy * , hermetic , hidden , involved , little-known , mystic , mystical , occult , orphic , pedantic , profound , scholarly , secret , ambiguous , mysterious , obscure

Từ trái nghĩa

adjective
obvious , plain , simple , straightforward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top