Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recording instrument

Mục lục

Điện tử & viễn thông

bộ phận ghi

Điện lạnh

khí cụ ghi

Kỹ thuật chung

dụng cụ ghi

Giải thích EN: A device that makes a permanent record of its measurements.Giải thích VN: Một thiết bị ghi lại lâu dài các phép đo của nó.

máy đo ghi
máy ghi
thiết bị ghi

Xây dựng

dụng cụ ghi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top