Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recoverable

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kʌvərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại
recoverable deposits
tiền ký quỹ rút ra được
recoverable assets
tài sản thu hồi lại được
Có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)
Có thể cứu chữa

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có thể phục hồi

Cơ khí & công trình

có thể thu lại
có thể khôi phục
phục hồi được

Hóa học & vật liệu

thu lại được
tái sinh được

Xây dựng

hồi phục được
khả phục hồi

Kinh tế

có thể bù lại được
có thể đòi lại được
có thể được bồi thường
có thể lấy lại được
có thể sửa chữa được
có thể thu hồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top