Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recreational

Nghe phát âm

Mục lục

/¸rekri´eiʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
Làm giải trí, làm tiêu khiển
to take part in recreational activities
tham gia vào các hoạt động giải trí
recreational facilities
các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recreational Software Advisory Council (RSAC)

    hội đồng tư vấn phần mềm giải trí,
  • Recreational drive

    tuyến luống đi chơi (nghỉ du lịch),
  • Recreational links

    bãi trống để giải trí, bãi trống để vui chơi,
  • Recreational vehicle

    xe dã ngoại,
  • Recreative

    / ´rekrieitiv /, tính từ, giải trí, tiêu khiển,
  • Recrement

    / ´rekrimənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi, (sinh vật học) chất nội xuất,
  • Recriminate

    / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã...
  • Recrimination

    / ri¸krimi´neiʃən /, Danh từ (thường) số nhiều: sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại,...
  • Recriminative

    / ri´kriminətiv /, tính từ, buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, recriminative remarks, những nhận xét buộc tội lại
  • Recriminatory

    như recriminative,
  • Recross

    / ri´krɔs /, Ngoại động từ: băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông),
  • Recrudesce

    Nội động từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra...
  • Recrudescence

    Danh từ: sự sưng lại (của vết thương..); sự tái phát (bệnh..), tình trạng lại nổ bùng, sự...
  • Recrudescency

    như recrudescence,
  • Recrudescent

    Tính từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc...
  • Recruit

    / ri'kru:t /, Danh từ: lính mới, tân binh, hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong...
  • Recruit (verb)

    tuyển chọn (nhân công),
  • Recruital

    Danh từ: lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top