- Từ điển Anh - Việt
Recrement
Nghe phát âmMục lục |
/´rekrimənt/
Thông dụng
Danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi
(sinh vật học) chất nội xuất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recriminate
/ ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã... -
Recrimination
/ ri¸krimi´neiʃən /, Danh từ (thường) số nhiều: sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại,... -
Recriminative
/ ri´kriminətiv /, tính từ, buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, recriminative remarks, những nhận xét buộc tội lại -
Recriminatory
như recriminative, -
Recross
/ ri´krɔs /, Ngoại động từ: băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông), -
Recrudesce
Nội động từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra... -
Recrudescence
Danh từ: sự sưng lại (của vết thương..); sự tái phát (bệnh..), tình trạng lại nổ bùng, sự... -
Recrudescency
như recrudescence, -
Recrudescent
Tính từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc... -
Recruit
/ ri'kru:t /, Danh từ: lính mới, tân binh, hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong... -
Recruit (verb)
tuyển chọn (nhân công), -
Recruital
Danh từ: lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), Động... -
Recruitement wave
sóng góp, -
Recruiting
/ ri´kru:tiη /, sự tuyển chọn, sự tuyển mộ, tuyển dụng (nhân viên), -
Recruiting office
phòng tuyển mộ, -
Recruiting officer
người, viên chức (phụ trách) tuyển mộ, -
Recruitment
/ ri'kru;tm(ə)nt /, Danh từ: sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một... -
Recruitment advertising
quảng cáo cần người, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo cần người, -
Recruitment drive
đợt vận động tuyển mộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.