Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectangle

Nghe phát âm

Mục lục

/´rek¸tæηgl/

Thông dụng

Danh từ

Hình chữ nhật

Chuyên ngành

Toán & tin

hình chữ nhật

Kỹ thuật chung

hình chữ nhật
Berne rectangle
hình chữ nhật Berme
length of a rectangle
chu vi hình chữ nhật
length of rectangle
chu vi hình chữ nhật
rectangle rule
quy tắc hình chữ nhật
rounded rectangle
hình chữ nhật góc tròn
selection rectangle
hình chữ nhật lựa
thẳng góc
vuông góc

Kinh tế

hình chữ nhật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
figure , oblong , parallelogram , plane , square

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top