Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectilineal

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác rectilinear

Tính từ

(toán học) thẳng
rectilineal co-ordinate
toạ độ thẳng
rectilineal motion
chuyển động thẳng
Có những đường thẳng bọc quanh
a rectilineal figure
một hình tạo bằng các đường thẳng

Toán & tin

thẳng, phẳng

Xây dựng

thẳng

Kỹ thuật chung

thẳng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top