Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recto

Nghe phát âm

Mục lục

/´rektou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều rectos

Trang bên phải (sách)
on the recto (page)
bên (trang) phải

Chuyên ngành

Toán & tin

trang bên phải

Kinh tế

trang bên phải (của một cuốn sách)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top