Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectophobial

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuộc trực tràng môi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rectoplasty

    (thủ thuật) tạo hình trực tràng,
  • Rector

    / ˈrɛktər /, Danh từ: hiệu trưởng (trường đại học, cao đẳng, phổ thông, trung học, trường...
  • Rectoraphy

    thủ thuật khâu trực tràng,
  • Rectorate

    / ´rektərit /, danh từ, chức hiệu trưởng,
  • Rectorectostomy

    (thủ thuật)nối trực tràng - trực tràng,
  • Rectorial

    / rek´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) hiệu trưởng, (thuộc) mục sư (giáo hội anh), (thuộc) linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội...
  • Rectoromanoscopy

    (sự) nội soi trực-kết tràng xích ma,
  • Rectorrhaphy

    (thủ thuật) khâu trực tràng,
  • Rectorship

    / ´rektəʃip /, như rectorate,
  • Rectory

    / ´rektəri /, Danh từ: nhà của hiệu trưởng, nhà của mục sư (giáo hội anh), nhà của linh mục,...
  • Rectoscope

    Danh từ: gương soi trực tràng,
  • Rectoscopy

    nội soi trực tràng,
  • Rectosigmoid

    trực tràng sigma,
  • Rectosigmoidectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ trực kết tràng xích ma,
  • Rectostenois

    chứng hẹp trực tràng,
  • Rectostenosis

    (chứng) hẹp trực tràng,
  • Rectostomy

    (thủ thuật) mở trực tràng,
  • Rectotomy

    Danh từ: thuật cắt trực tràng, Y học: (thủ thuật) mở trực tràng,...
  • Rectourethral

    thuộc trực tràng niệu đạo,
  • Rectourethral muscle

    cơ trực tràng-niệu đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top