Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rectovesical

Y học

(thuộc) trực tràng-bàng quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rectovesical center

    trung tâm trực tràng bàng quang,
  • Rectovesical excavation

    túi cùng trực tràng quang túi cùng douglas (nam),
  • Rectovesical fold

    nếp trực tràng bàng quang,
  • Rectovesical pouch

    túi cùng trực trùng - bàng quang,
  • Rectovesical septum

    vách trực tràng-bàng quang,
  • Rectovestibular

    thuộc trực tràng tiền đình (âm đạo),
  • Rectovulvar

    (thuộc) trực tràng-âm hộ,
  • Rectracement line

    tuyến ngấm sau,
  • Rectum

    Danh từ, số nhiều rectums, .recta: (giải phẫu) ruột thẳng, trực tràng, Y...
  • Rectus

    thẳng,
  • Recultivation

    / ri:¸kʌlti´veiʃən /, Môi trường: sự nuôi trồng lại (vùng đất hoặc vùng nước), sự trồng...
  • Recumbency

    / ri´kʌmbənsi /, danh từ, tư thế nằm; tư thế nằm nghiêng (nhất là người),
  • Recumbent

    / ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng...
  • Recumbent anticline

    nếp lồi nằm,
  • Recumbent fold

    nếp uốn lệch, nếp uốn nằm,
  • Recuperate

    / ri´kju:pə¸reit /, Ngoại động từ: hồi phục (sức khoẻ), lấy lại (số tiền đã mất, số...
  • Recuperation

    / ri¸kju:pə´reiʃən /, Danh từ: sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại (tiền đã mất, tiền...
  • Recuperation of flood

    sự hoàn nguyên lũ,
  • Recuperative

    / ri´kju:pərətiv /, tính từ, có khả năng phục hồi; giúp cho việc phục hồi (sức khoẻ), có khả năng lấy lại, giúp cho việc...
  • Recuperative air heater

    bộ sấy không khí hoàn nhiệt, lò không khí thu hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top